Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông đặc


[đông đặc]
Solidify.
Dense with people.
Nhà ga đông đặc những ngÆ°á»i Ä‘i và đến
The railway station was dense with people who were leaving or arriving.



Solidify
Dense with people
Nhà ga đông đặc những ngÆ°á»i Ä‘i và đến The railway station was dense with people who were leaving or arriving


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.